HCMC Cubing Autumn 2024
Name | Representing | Total | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andrew Dinh | Australia | 10 | ||||||||||||
Beom-Jun Kim (김범준) | Republic of Korea | 8 | ||||||||||||
Bùi Gia Nguyễn | Vietnam | 9 | ||||||||||||
Bùi Nhật Trường | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Bùi Phạm Nam Phong | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Bùi Thọ Đăng Danh | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Bùi Thọ Trí Huân | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Bùi Trương Nhật Huy | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Bùi Vĩnh An Tườn | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Cao Phan Bảo Trâm | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Châu Ngọc Thắng | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Dương Tấn Thiện | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Dương Thanh Huy | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Đặng Hoàng Sơn | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Đặng Minh Quân | Vietnam | 10 | ||||||||||||
Đặng Trần Diễn | Vietnam | 11 | ||||||||||||
Đậu Thế Khoa | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Đinh Hữu Phúc | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Đỗ An Khang | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Đỗ Vinh Khang | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Đoàn Quốc Trung | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Đoàn Trần Phú Hưng | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Eng Dickson (黄迪胜) | Malaysia | 11 | ||||||||||||
Hà Gia Long | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Hồ Văn Khoa | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Hoàng Gia Ân | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Hoàng Hà Thủy Tiên | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Hoàng Văn Hoà | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Huỳnh Hữu Anh Khoa | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Huỳnh Tấn Đức | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Jayden Kong | Malaysia | 1 | ||||||||||||
Jerry Chung (鍾養浩) | Hong Kong, China | 11 | ||||||||||||
Kha Võ Nguyễn Hoàng | Vietnam | 1 | ||||||||||||
La Tuấn Kiệt | Vietnam | 2 | ||||||||||||
La Tường Phong | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Lê Anh Tú | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Lê Đăng Khoa | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Lê Hà Phong | Vietnam | 10 | ||||||||||||
Lê Hoàng Duy | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Lê Hưng Long | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Lê Huỳnh Minh Hiếu | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Lê Khánh Tùng | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Lê Minh Duy Bảo | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Lê Phùng Nguyên Khang | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Lê Phương Thùy | Vietnam | 9 | ||||||||||||
Lê Tấn Phát | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Lê Thanh Tuấn | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Lê Thiên Phú | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Lê Trần Đăng Quỳnh | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Lê Trần Phúc Hưng | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Le Van Bao Toan | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Lê Văn Tuấn | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Lữ Hạnh Hoàng Nguyên | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Lucas Dinh | Australia | 10 | ||||||||||||
Lưu Trần Khiết Quân | Vietnam | 9 | ||||||||||||
Lý Bảo Lâm | Vietnam | 8 | ||||||||||||
Mai Gia Bảo | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Ngô Minh Khang | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Ngô Quang Nhật | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyen Anh Duy | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Nguyễn Anh Hào | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Bá Tín | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Công Vinh | Vietnam | 8 | ||||||||||||
Nguyễn Duy Sơn | Vietnam | 11 | ||||||||||||
Nguyễn Đặng Minh Thọ | Vietnam | 11 | ||||||||||||
Nguyễn Đức Thịnh | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Nguyễn Hải Dương | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Ân | Vietnam | 11 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Hải Vân | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Khôi | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Nguyen Hoang Lam | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Minh Đức | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Nam | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Thiên Phú | Vietnam | 10 | ||||||||||||
Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Khang | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Lê Phước Khang | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Lê Phước Khang | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Minh Hiếu | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Nguyễn Ngọc Anh Quân | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Ngọc Đức | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Nguyễn Nguyên Hoàng | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Nguyễn Nhật Trường | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Nguyễn Phước Bảo Châu | Vietnam | 8 | ||||||||||||
Nguyen Quang Huy | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Nguyễn Thành Đạt | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Nguyễn Thế Huy | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Nguyễn Thế Lâm | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Nguyễn Thị Kim Nhã | Vietnam | 8 | ||||||||||||
Nguyễn Thiện Nhân | Vietnam | 9 | ||||||||||||
Nguyễn Thiện Phúc | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Nguyễn Tiến Lê | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Nguyễn Trần Chân | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Nguyễn Tuấn Công | Vietnam | 9 | ||||||||||||
Nguyễn Tuấn Kiệt | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Nguyễn Việt Thành | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Nguyễn Xuân Đức | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Nguyễn Xuân Hiển | Vietnam | 8 | ||||||||||||
Nguyễn Xuân Nhàn | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Patrick Khoi Gilkison | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Phạm An Bình | Vietnam | 8 | ||||||||||||
Phạm Đăng Khoa | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Pham Huu An | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Phạm Hữu Nguyên Khang | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Phạm Huy Phúc | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Phạm Minh Quang | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Phạm Nguyễn Hoàng Duy | Vietnam | 9 | ||||||||||||
Phạm Phước Đoàn | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Phạm Thái Bảo | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Phạm Thuý Huyền | Vietnam | 7 | ||||||||||||
Phạm Trương Phát | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Phan Đình Huy | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Phan Hồ Tứ Bảo | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Phan Lê Nguyên | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Phan Minh Quốc Bảo | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Phan Trần Phương Thiên | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Phan Xuân Phúc | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Quách Gia Bảo | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Ramona Orzel | Germany | 1 | ||||||||||||
Ron van Bruchem | Netherlands | 5 | ||||||||||||
Thái Bảo Long | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Toan Do Cong | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Trần Anh Quân | Vietnam | 5 | ||||||||||||
Trần Chấn Cơ | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Trần Duy Lợi | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Trần Đăng Khôi | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Trần Đỗ Ngọc Hoa | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Trần Đức Huy | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Trần Gia Hào | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Tran Gia Hao | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Trần Hoàng Bảo Nam | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Trần Hoàng Nam | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Trần Lương Khai Trí | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Trần Minh Huy | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Trần Mỹ Ngọc | Vietnam | 4 | ||||||||||||
Trần Quang Thắng | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Trần Thủy Hoàng | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Trương Ngọc Minh Lâm | Vietnam | 6 | ||||||||||||
Trương Quí Bảo | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Trương Thế Hưng | Vietnam | 2 | ||||||||||||
Vũ Phong Thái | Vietnam | 3 | ||||||||||||
Vũ Phúc Bảo Long | Vietnam | 1 | ||||||||||||
Vũ Phúc Hưng | Vietnam | 2 | ||||||||||||
49 first-timers + 96 returners = 145 people | 7 regions | 142 | 103 | 74 | 37 | 16 | 64 | 37 | 35 | 56 | 33 | 28 |